Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói vào
* thngữ|- to talk into
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn kéo dài
-
bàn kéo sợi
-
bàn kẹp
-
bàn kẹp mộng
-
bàn kẹp ngón tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói vào
* Từ tham khảo/words other:
- bàn kéo dài
- bàn kéo sợi
- bàn kẹp
- bàn kẹp mộng
- bàn kẹp ngón tay