Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nội trú
* adj
- resident in, stay-in
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nội trú
(bác sĩ nội trú) resident physician; house-physician; resident|= bác sĩ thực tập nội trú houseman; interne|= ở nội trú (nói về học sinh, sinh viên) to be a boarder; to be at boarding-school
* Từ tham khảo/words other:
-
chất nhân
-
chất nhận
-
chặt nhánh
-
chất nhão
-
chất nhầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nội trú
* Từ tham khảo/words other:
- chất nhân
- chất nhận
- chặt nhánh
- chất nhão
- chất nhầy