Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói trổng
- (địa phương) Throw out vague innuendoes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nói trổng
(địa phương) throw out vague innuendoes
* Từ tham khảo/words other:
-
chất dinh dưỡng
-
chất dính nhớt
-
chất độc
-
chất độc cần
-
chất độc kỳ nham
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói trổng
* Từ tham khảo/words other:
- chất dinh dưỡng
- chất dính nhớt
- chất độc
- chất độc cần
- chất độc kỳ nham