Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nồi tròn vung méo
* thngữ|- a square peg in a round hole
* Từ tham khảo/words other:
-
lãnh địa bá tước
-
lãnh địa của hoàng thân
-
lãnh địa của một ông hoàng
-
lãnh địa của nam tước
-
lãnh địa sứ quân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nồi tròn vung méo
* Từ tham khảo/words other:
- lãnh địa bá tước
- lãnh địa của hoàng thân
- lãnh địa của một ông hoàng
- lãnh địa của nam tước
- lãnh địa sứ quân