nội trợ | * noun - houseword |
nội trợ | - housewifely|= tài nội trợ housewifely skills|= công việc nội trợ housework; housewifery|- househusband; housewife; homemaker|= thử tưởng tượng một bà nội trợ mê coi kịch đến đỗi làm khét hết đố ăn! imagine a housewife who gets so caught up in a comdedy that she burns dinner! |
* Từ tham khảo/words other:
- chất nguyên sinh động vật
- chất nhân
- chất nhận
- chặt nhánh
- chất nhão