Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói tóm lại
- in a word; in brief; in short; in sum; in summary|= nói tóm lại, chúng tôi không đồng ý về bất cứ điểm nào nêu ra in short, we do not agree on any of the points raised
* Từ tham khảo/words other:
-
bổ xuyết
-
bố y
-
bộ y tế
-
bộ yên cương
-
bộ yên cương ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói tóm lại
* Từ tham khảo/words other:
- bổ xuyết
- bố y
- bộ y tế
- bộ yên cương
- bộ yên cương ngựa