Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói toạc móng heo
- to call a spade a spade; not to put too fine a point on it; to talk turkey; not to mince matters; not to mince one's words
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng cấp cứu những người bị tai nạn
-
phỏng cầu
-
phòng cháy chữa cháy
-
phòng chỉ dẫn cho phi công
-
phòng chiêu đãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói toạc móng heo
* Từ tham khảo/words other:
- phòng cấp cứu những người bị tai nạn
- phỏng cầu
- phòng cháy chữa cháy
- phòng chỉ dẫn cho phi công
- phòng chiêu đãi