Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói to hơn
* ngđtừ|- outvoice, outspeak|* thngữ|- to speak up
* Từ tham khảo/words other:
-
tai nạn lao động
-
tai nạn máy bay
-
tai nạn xe cộ
-
tai nạn xe hơi
-
tài năng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói to hơn
* Từ tham khảo/words other:
- tai nạn lao động
- tai nạn máy bay
- tai nạn xe cộ
- tai nạn xe hơi
- tài năng