Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nổi tiếng
- celebrated; illustrious; famous; well-known
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nổi tiếng
- celebrated; illustrious; famous; well-known; noted; renowned|= nổi tiếng khắp thế giới well-known all over the world; world-famous|= nổi tiếng trong lịch sử famous in history
* Từ tham khảo/words other:
-
chất làm nhạy
-
chất làm nôn mửa
-
chất làm ô nhiễm
-
chất làm phai màu
-
chất làm phân tán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nổi tiếng
* Từ tham khảo/words other:
- chất làm nhạy
- chất làm nôn mửa
- chất làm ô nhiễm
- chất làm phai màu
- chất làm phân tán