Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nội thị
- (cũ) Court sevant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nội thị
- xem nội giám|- (cũ) court sevant
* Từ tham khảo/words other:
-
chất ngà răng
-
chặt ngắn
-
chặt ngang
-
chất nghịch từ
-
chắt ngoại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nội thị
* Từ tham khảo/words other:
- chất ngà răng
- chặt ngắn
- chặt ngang
- chất nghịch từ
- chắt ngoại