Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nội thất
- Interior
=Trang trí nội thất+Interior decorations
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nội thất
- interior|= trang trí nội thất interior/home decoration|= người thiết kế/trang trí nội thất interior designer/decorator
* Từ tham khảo/words other:
-
chặt ngã
-
chất ngà răng
-
chặt ngắn
-
chặt ngang
-
chất nghịch từ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nội thất
* Từ tham khảo/words other:
- chặt ngã
- chất ngà răng
- chặt ngắn
- chặt ngang
- chất nghịch từ