Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nội tâm
- Innermost feelings, what is in one's heart of hearts
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nội tâm
- innermost feelings, what is in one's heart of hearts; inner feelings; introspective|= cuộc sống nội tâm internal life
* Từ tham khảo/words other:
-
chất nền
-
chất ngà
-
chặt ngã
-
chất ngà răng
-
chặt ngắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nội tâm
* Từ tham khảo/words other:
- chất nền
- chất ngà
- chặt ngã
- chất ngà răng
- chặt ngắn