Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nơi nơi
- Everywhere, in every place
=xem nơi (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nơi nơi
- everywhere, in every place|- xem nơi (láy)
* Từ tham khảo/words other:
-
chất siêu dẫn
-
chất sống
-
chất sừng
-
chất sừng cá voi
-
chất tách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nơi nơi
* Từ tham khảo/words other:
- chất siêu dẫn
- chất sống
- chất sừng
- chất sừng cá voi
- chất tách