nỗi niềm | - cũng nói nỗi riêng Innermost feelings, confidence. ="Nỗi niềm tâm sự hỏi ai " (Nguyễn Du)+Whom can one consult on one's innermost feelings? |
nỗi niềm | - xem nỗi lòng|- innermost feelings, confidence|= ' nỗi niềm tâm sự hỏi ai ' (nguyễn du) whom can one consult on one's innermost feelings? |
* Từ tham khảo/words other:
- chất làm say
- chất làm se
- chất làm tan
- chất làm tản mạn
- chất làm táo bón