Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nỗi nhà
- One's family situation, one's family plight
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nỗi nhà
- one's family situation, one's family plight; domestic/family/home affairs
* Từ tham khảo/words other:
-
chất làm rụng lá
-
chất làm say
-
chất làm se
-
chất làm tan
-
chất làm tản mạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nỗi nhà
* Từ tham khảo/words other:
- chất làm rụng lá
- chất làm say
- chất làm se
- chất làm tan
- chất làm tản mạn