Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nội ngoại
- Parernal side and maternal side
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nội ngoại
- parernal side and maternal side
* Từ tham khảo/words other:
-
chất màu
-
chất mẫu chuẩn
-
chất màu đỏ tía
-
chất màu thủy tinh xanh
-
chắt mót
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nội ngoại
* Từ tham khảo/words other:
- chất màu
- chất mẫu chuẩn
- chất màu đỏ tía
- chất màu thủy tinh xanh
- chắt mót