Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nối nghiệp
* verb
- to take over; to take up; to succeed a business
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nối nghiệp
- to succeed somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
chất lắng đọng trong thùng
-
chất lắng xốp
-
chát lãnh đạm
-
chất lầy nhầy
-
chất lầy nhầy hoặc dính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nối nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- chất lắng đọng trong thùng
- chất lắng xốp
- chát lãnh đạm
- chất lầy nhầy
- chất lầy nhầy hoặc dính