Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nồi mười
- a cooking pot for ten men
* Từ tham khảo/words other:
-
thân phận thầy tu
-
thân phận tiểu đồng
-
thân phận tôi đòi
-
thân phận trâu ngựa
-
thân phận vợ lẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nồi mười
* Từ tham khảo/words other:
- thân phận thầy tu
- thân phận tiểu đồng
- thân phận tôi đòi
- thân phận trâu ngựa
- thân phận vợ lẽ