nỗi mình | - One's personal lot, one's personal plight. ="Nghĩ mình mình lại thêm thương nỗi mình " (Nguyễn Du)+The more one thought of one's personal plight, the more grieved one was |
nỗi mình | - one's personal lot, one's personal plight|= ' nghĩ mình mình lại thêm thương nỗi mình ' (nguyễn du) the more one thought of one's personal plight, the more grieved one was|- one's feelings; one's situation; one's plight |
* Từ tham khảo/words other:
- chất làm phân tán
- chất làm rụng lá
- chất làm say
- chất làm se
- chất làm tan