Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói lửng
- nh nói lưỡng
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nói lửng
- xem nói lưỡng|- ambiguous, equivocal, speak with equivocation
* Từ tham khảo/words other:
-
chất đặc sệt
-
chất đạm
-
chất dẫn
-
chất dẫn xuất
-
chất đắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói lửng
* Từ tham khảo/words other:
- chất đặc sệt
- chất đạm
- chất dẫn
- chất dẫn xuất
- chất đắng