Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nội lực
- Internal force
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nội lực
- internal force; inner force|= nội lực thâm hậu powerful internal force
* Từ tham khảo/words other:
-
chất mang
-
chặt mạnh
-
chất màu
-
chất mẫu chuẩn
-
chất màu đỏ tía
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nội lực
* Từ tham khảo/words other:
- chất mang
- chặt mạnh
- chất màu
- chất mẫu chuẩn
- chất màu đỏ tía