Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nội loạn
- Internal upheaval
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nội loạn
- internal upheaval; civil war; internal strife
* Từ tham khảo/words other:
-
chất mài mòn
-
chất mang
-
chặt mạnh
-
chất màu
-
chất mẫu chuẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nội loạn
* Từ tham khảo/words other:
- chất mài mòn
- chất mang
- chặt mạnh
- chất màu
- chất mẫu chuẩn