Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nỗi lo
- worry|= những nỗi lo trong cuộc sống hàng ngày the worries of everday life|= tiền bạc là một nỗi lo triền miên money is a constant source of worry
* Từ tham khảo/words other:
-
tan rạp
-
tán rỗng
-
tán rộng
-
tản rộng
-
tán rộng về
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nỗi lo
* Từ tham khảo/words other:
- tan rạp
- tán rỗng
- tán rộng
- tản rộng
- tán rộng về