nối liền | - Connect =Một hệ thống đường sá nối liền Saigon với các tỉnh+A system of roads connects Saigon with the provinces |
nối liền | - to connect; to link|= một hệ thống đường sá nối liền hà nội với các tỉnh a system of roads connects hanoi with the provinces |
* Từ tham khảo/words other:
- chất lân quang
- chất lắng
- chất lắng đọng trong thùng
- chất lắng xốp
- chát lãnh đạm