Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói leo
- cut into the grow-ups' conversation|= bé thì đứng mà nghe, chớ có nói leo as a small child, one should only listen and not cut into the grow-ups' conversation|- interrupt adults or superiors
* Từ tham khảo/words other:
-
cô gái giúp việc
-
cô gái hầu bàn
-
cô gái hay cười rúc rích
-
cô gái hay nghịch nhộn
-
cô gái làm việc ở trại bò sữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói leo
* Từ tham khảo/words other:
- cô gái giúp việc
- cô gái hầu bàn
- cô gái hay cười rúc rích
- cô gái hay nghịch nhộn
- cô gái làm việc ở trại bò sữa