nối lại | - Rejoin -Renew =Nối lại cuộc thương lượng+To renew the negotiation |
nối lại | - to rejoin; to renew; to restore; to resume|= nối lại các cuộc thương lượng to resume negotiations; to get back to the negotiating table|= nối lại quan hệ bình thường to restore normal relations |
* Từ tham khảo/words other:
- chất làm tươi mát cái gì
- chất lân quang
- chất lắng
- chất lắng đọng trong thùng
- chất lắng xốp