Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nối khố
- Very intimate, bosom (friend)
=Bạn nối khố+A bosom friend, a bedfellow, a chum
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nối khố
- very intimate, bosom (friend)|= bạn nối khố a bosom friend, a bedfellow, a chum
* Từ tham khảo/words other:
-
chất làm thấm lại màu
-
chất làm tươi mát cái gì
-
chất lân quang
-
chất lắng
-
chất lắng đọng trong thùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nối khố
* Từ tham khảo/words other:
- chất làm thấm lại màu
- chất làm tươi mát cái gì
- chất lân quang
- chất lắng
- chất lắng đọng trong thùng