Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói hươu nói vượn
- to talk nonsense/rot|= đừng nói hươu nói vượn nữa! stop talking rot!
* Từ tham khảo/words other:
-
điện áp so sánh
-
điện áp tạm thời
-
điện áp tăng vọt
-
điện áp theo trục ngang
-
điện áp thử nghiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói hươu nói vượn
* Từ tham khảo/words other:
- điện áp so sánh
- điện áp tạm thời
- điện áp tăng vọt
- điện áp theo trục ngang
- điện áp thử nghiệm