Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói hổn hển
* ngđtừ|- puff, pant|* thngữ|- to gasp out
* Từ tham khảo/words other:
-
thành kính
-
thánh kinh
-
thanh la
-
thành lá
-
thành la mã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói hổn hển
* Từ tham khảo/words other:
- thành kính
- thánh kinh
- thanh la
- thành lá
- thành la mã