Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
noi gương
- to take somebody as one's model; to model oneself on somebody; to follow somebody's example
* Từ tham khảo/words other:
-
dấu nối
-
đầu nối
-
đau nửa đầu
-
đầu núm
-
đầu nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
noi gương
* Từ tham khảo/words other:
- dấu nối
- đầu nối
- đau nửa đầu
- đầu núm
- đầu nước