Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nội gián
* noun
- planted spy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nội gián
- như nội ứng
* Từ tham khảo/words other:
-
chất lượng tốt
-
chất lượng trà pha
-
chất lượng trung bình
-
chất lượng vật sản xuất ra
-
chất lượng xấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nội gián
* Từ tham khảo/words other:
- chất lượng tốt
- chất lượng trà pha
- chất lượng trung bình
- chất lượng vật sản xuất ra
- chất lượng xấu