Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nổi giận
* verb
- to grow angry
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nổi giận
- to grow angry/cross; to fly into a rage/temper; to get furious|= nổi giận đùng đùng to be ablaze with anger; to flare up; to fly off the handle
* Từ tham khảo/words other:
-
chất làm kết tụ
-
chất làm kết tủa
-
chất làm lạnh
-
chất làm loãng
-
chất làm mau khô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nổi giận
* Từ tham khảo/words other:
- chất làm kết tụ
- chất làm kết tủa
- chất làm lạnh
- chất làm loãng
- chất làm mau khô