Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nơi giam giữ
- place of detention
* Từ tham khảo/words other:
-
đoàn người hát rong
-
đoạn nhạc
-
đoạn nhạc bật
-
đoạn nhạc đệm tùy ứng
-
đoạn nhiệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nơi giam giữ
* Từ tham khảo/words other:
- đoàn người hát rong
- đoạn nhạc
- đoạn nhạc bật
- đoạn nhạc đệm tùy ứng
- đoạn nhiệt