Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nới giá
- Decrease somewhat in price (nói về hàng hóa)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nới giá
- decrease somewhat in price (nói về hàng hóa); reduce the price
* Từ tham khảo/words other:
-
chất sừng
-
chất sừng cá voi
-
chất tách
-
chát tai
-
chất tăng cường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nới giá
* Từ tham khảo/words other:
- chất sừng
- chất sừng cá voi
- chất tách
- chát tai
- chất tăng cường