Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nội dung học tập
- content/subject matter of study
* Từ tham khảo/words other:
-
xưởng sửa chữa máy
-
xưởng sửa chữa và đóng tàu
-
xuống sức
-
xương sụn
-
xương sườn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nội dung học tập
* Từ tham khảo/words other:
- xưởng sửa chữa máy
- xưởng sửa chữa và đóng tàu
- xuống sức
- xương sụn
- xương sườn