Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nội dung chứng từ
- tenor of a document
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi tàu đậu ngoài biển
-
nới tay
-
nói tếu
-
nói thả cửa
-
nói thách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nội dung chứng từ
* Từ tham khảo/words other:
- nơi tàu đậu ngoài biển
- nới tay
- nói tếu
- nói thả cửa
- nói thách