Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói đoạn
- with these words; so saying|= nói đoạn ông ta vẫy chào tạm biệt chúng tôi with these words/so saying, he waved goodbye to us
* Từ tham khảo/words other:
-
bị bỏ ra
-
bị bỏ rơi
-
bị bỏ rơi không có ai chăm sóc đến
-
bị bỏ sót hoặc bịkhông chú ý đến
-
bị bóc lột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói đoạn
* Từ tham khảo/words other:
- bị bỏ ra
- bị bỏ rơi
- bị bỏ rơi không có ai chăm sóc đến
- bị bỏ sót hoặc bịkhông chú ý đến
- bị bóc lột