Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nơi
* noun
- place
=khắp nơi+in all places ; everywhere
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nơi
- place; site; spot; location|= nơi cầu nguyện place of prayer|= đây là nơi xảy ra tai nạn this is the place where the accident happened
* Từ tham khảo/words other:
-
chất sền sệt bẩn khó chịu
-
chất siêu dẫn
-
chất sống
-
chất sừng
-
chất sừng cá voi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nơi
* Từ tham khảo/words other:
- chất sền sệt bẩn khó chịu
- chất siêu dẫn
- chất sống
- chất sừng
- chất sừng cá voi