nổi | * verb - to float; to overfloat =bèo nổi mặt ao+Waterfern floats on the surface of the fond -To rise; to develop =trời nổi gió+The wind rises -Be brought out |
nổi | * đtừ|- to float; to overfloat|= bèo nổi mặt ao waterfern floats on the surface of the fond|- to rise; to develop|= trời nổi gió the wind rises|- be brought out; capable (of); be able; to be in a position to|= làm nổi không? can you do it?|- come to the surface; surface; rise to the surface; float on the surface; emerge; float|= ba chìm bảy nổi with many ups and downs|- cũng như nổi cơn - (of feelings) seize, grips, creep (over)|= nổi ghen consumed with jealousy|- swell, wsell out, appear (of glands, rash, pimples); relief (attr), raised, bold|= chạm nổi embossed work|- outstanding; brilliant, distinguished|= kẻ mới nổi an upstart|- raise|= nổi còi báo động raise an alarm |
* Từ tham khảo/words other:
- chật lại
- chất làm bay màu
- chất làm biến tính
- chất làm bớt nhạy
- chất làm chảy nước mắt