Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nỗi
- Feeling
=Nỗi đau khổ+A feeling of sadness
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nỗi
- feeling|= nỗi đau khổ a feeling of sadness|- cause; reason; motive; status condition; situation; state|= không đến nỗi nào no so bad; passable
* Từ tham khảo/words other:
-
chất làm ô nhiễm
-
chất làm phai màu
-
chất làm phân tán
-
chất làm rụng lá
-
chất làm say
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nỗi
* Từ tham khảo/words other:
- chất làm ô nhiễm
- chất làm phai màu
- chất làm phân tán
- chất làm rụng lá
- chất làm say