nối | * verb - to join; to add; to unite; to connect |
nối | * đtừ|- to join; to add; to unite; to connect; tie together; bind; (of telephone) put through|= đường nối road junction|- continue, go on with, inherit, succeed (to)|= ngày nối đêm night is succeeded by day |
* Từ tham khảo/words other:
- chất làm tan
- chất làm tản mạn
- chất làm táo bón
- chất làm tê mê
- chất làm thấm lại màu