nổi da gà | - to get goose-flesh/goose-pimples; to get the creeps; to feel one's flesh creep/crawl; to feel creepy|= làm cho ai nổi da gà to give somebody the creeps; to make somebody's flesh crawl/creep|= chuyện ma nghe nổi da gà spine-chilling/hair-raising/creepy ghost story |
* Từ tham khảo/words other:
- trung sĩ
- trung sĩ hải quân
- trúng số
- trùng sốt rét
- trung tá