Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nổi bọt
- Foam
=Cốc bia nổi bọt+A glass of foaming beer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nổi bọt
- (of beer, wine etc) froth; foam; (soap) lather|= cốc bia nổi bọt a glass of foaming beer
* Từ tham khảo/words other:
-
chất làm biến tính
-
chất làm bớt nhạy
-
chất làm chảy nước mắt
-
chất làm cho đặc
-
chất làm dẻo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nổi bọt
* Từ tham khảo/words other:
- chất làm biến tính
- chất làm bớt nhạy
- chất làm chảy nước mắt
- chất làm cho đặc
- chất làm dẻo