nổi bật | - Be brought in relief, stand out in relief =Làm nổi bật+To set off =Cái mũ to làm nổi bật khuôn mặt nhỏ+The large hat sets off the little face |
nổi bật | - salient; prominent; outstanding; striking; remarkable|= những nét nổi bật trong một bài xã luận salient features of a leading article|= những sự kiện nổi bật trong tuần the outstanding events of the week; the highlights of the week|- to stand out|= nổi bật trong đám đông to stand out from a crowd|= ông ấy nổi bật so với tất cả các thi sĩ khác he stands out from all other poets |
* Từ tham khảo/words other:
- chất làm bay màu
- chất làm biến tính
- chất làm bớt nhạy
- chất làm chảy nước mắt
- chất làm cho đặc