Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói bỡn
- nh nói bông
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nói bỡn
- như nói bông
* Từ tham khảo/words other:
-
chặt cành
-
chặt cánh
-
chất cất
-
chất cay
-
chặt cây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói bỡn
* Từ tham khảo/words other:
- chặt cành
- chặt cánh
- chất cất
- chất cay
- chặt cây