Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nơi ăn chốn ở
- bed and board; accommodation; housing|= hãy thu xếp nơi ăn chốn ở ngay bây giờ arrange accommodation right now|= cần có thêm nơi ăn chốn ở cho người nghèo more housing is needed for poor people
* Từ tham khảo/words other:
-
giáo quy
-
giao quyền
-
giảo quyệt
-
giáo sĩ
-
giáo sĩ có nhiều lộc thánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nơi ăn chốn ở
* Từ tham khảo/words other:
- giáo quy
- giao quyền
- giảo quyệt
- giáo sĩ
- giáo sĩ có nhiều lộc thánh