Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nỏ nang
- Knowing how to contrive, like a good contriver
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nỏ nang
- knowing how to contrive, like a good contriver; sharp, keen - witted
* Từ tham khảo/words other:
-
chất alexin
-
chất ăn bổ
-
chất ăn mòn
-
chất ăn vào bụng
-
chất axit hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nỏ nang
* Từ tham khảo/words other:
- chất alexin
- chất ăn bổ
- chất ăn mòn
- chất ăn vào bụng
- chất axit hóa