Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nó dốt đặc
* thngữ|- he is wood from the neck up
* Từ tham khảo/words other:
-
hàng mã lòe loẹt
-
hàng mất phẩm chất
-
hăng máu
-
hàng mẫu không bán
-
hãng máy bay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nó dốt đặc
* Từ tham khảo/words other:
- hàng mã lòe loẹt
- hàng mất phẩm chất
- hăng máu
- hàng mẫu không bán
- hãng máy bay