Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nợ
* noun
- debt
=người mắc nợ+debtor
* verb
- to owe
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nợ
- xem món nợ|- xem mắc nợ|- to owe|= nó nợ bà bao nhiêu? how much does he owe you?|= nợ ai một số tiền lớn to owe somebody a huge sum of money
* Từ tham khảo/words other:
-
chất sắc
-
chất sạch
-
chất sáp
-
chất sáp mỡ
-
chất sắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nợ
* Từ tham khảo/words other:
- chất sắc
- chất sạch
- chất sáp
- chất sáp mỡ
- chất sắt