nõ | - (thông tục) Prick, cock -Protruding axle =Nõ cối xay+The protruding axle of a rice-hulling mill -Deep imbedded fruit stalk =Nõ na+The deep-imbedded stalk of a custard apple - [Hubble-bubble pipe] bowl =Cho nhúm thuốc lào vào nỏ điếu+To cram of a pinch of tobacco into the bowl of a hubble-bubble pipe |
nõ | - (thông tục) prick, cock; peg, pivot; cutting, graft; core, stump|= nõ ngô corncob|- protruding axle|= nõ cối xay the protruding axle of a rice-hulling mill|- deep imbedded fruit stalk|= nõ na the deep-imbedded stalk of a custard apple |
* Từ tham khảo/words other:
- chất ăn bổ
- chất ăn mòn
- chất ăn vào bụng
- chất axit hóa
- chất bài tiết